Có 1 kết quả:
零碎 líng suì ㄌㄧㄥˊ ㄙㄨㄟˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) scattered and fragmentary
(2) scraps
(3) odds and ends
(2) scraps
(3) odds and ends
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0